ĐẶC ĐIỂM NỔI BẬT
■ Máy đóng gói co màng tốc độ cao kiểu gối sử dụng công nghệ Nhật Bản, tất cả các bộ phận điện đều là hàng nhập khẩu, là một máy đóng gói tự động tốc độ cao được phát triển dựa trên công nghệ tiên tiến và kinh nghiệm phong phú của Nhật Bản.
■ Máy đóng gói co màng tốc độ cao kiểu gối vận hành đơn giản, chất lượng đáng tin cậy, hiệu suất ổn định. Điều chỉnh tốc độ bằng biến tần, điều chỉnh tốc độ vô cấp. Việc điều khiển toàn bộ máy được hoàn thành bằng PLC, giảm các điểm lỗi. Lò co màng hiệu quả với hai vùng nhiệt độ, điều chỉnh tốc độ vô cấp, kiểm soát nhiệt độ tự động. Tuần hoàn khí nóng hiệu quả, đảm bảo chất lượng co màng.
ĐẶC ĐIỂM HIỆU SUẤT
■ Hệ thống điều khiển màn hình cảm ứng màu, sử dụng ba động cơ servo, vận hành máy thuận tiện, độ ổn định cao, hiệu quả đóng gói cao, tỷ lệ lỗi thấp;
Chiều dài túi, tốc độ và độ ẩm có thể được điều chỉnh riêng biệt, vận hành thuận tiện và chính xác.
■ Thiết bị ly hợp an toàn chống cắt, không làm hỏng vật liệu đóng gói.
■ Mắt điện quang độ nhạy cao theo dõi dấu màu, nhập liệu số học vị trí cắt và dán, giúp vị trí cắt và dán chính xác hơn.
■ Kiểm soát PID độc lập nhiệt độ, phù hợp hơn cho các loại vật liệu bao gói khác nhau.
■ Chức năng dừng định vị, không dính dao, không lãng phí màng bao bì.
■ Hệ thống truyền động đơn giản, hoạt động đáng tin cậy hơn, bảo trì và bảo dưỡng thuận tiện hơn.
■ Tự động đảo ngược khi cắt sản phẩm, khởi động lại trực tiếp sau khi khởi động lại, vận hành thuận tiện.
■ Tăng thiết bị thu gom phế liệu, giúp bao bì đẹp hơn, tiết kiệm vật liệu khoảng 20% -30% so với máy đóng gói màng gấp đôi truyền thống.
■ Có thể được trang bị máy in date hoặc máy in phun, không cần sử dụng nhân công.
■ Có phanh động cơ điều khiển, thiết bị phản ứng nhạy bén.
■ Lò co màng hiệu quả với hai vùng nhiệt độ, tuần hoàn khí nóng hiệu quả, kiểm soát nhiệt độ tự động đảm bảo chất lượng co màng.
■ Phạm vi ứng dụng: thực phẩm, thuốc, đồ uống đóng gói theo nhóm, bánh quy, trà sữa, nhang muỗi, khăn giấy, vở bài tập, bộ lọc, công tắc điện, màng bọc thực phẩm, túi rác, các loại văn phòng phẩm, phụ tùng công nghiệp và bao bì dán nhãn mỹ phẩm hàng ngày, v.v.
THÔNG SỐ KỸ THUẬT
Chiều rộng màng tối đa (Max Film size) | ≤ 590mm | ||||
Mã sản phẩm | XY-590 | 120 | 150 | 180 | 210 |
Kích thước đóng gói (Packing size) | Dài (L): 60mm-320mm
Rộng (W): 10mm-200mm Cao (H): 5mm-35mm |
Dài (L): 100mm-450mm
Rộng (W): 10mm-200mm Cao (H): 5mm-70mm |
Dài (L): 150mm-530mm
Rộng (W): 10mm-200mm Cao (H): 50mm-110mm |
Dài (L): 180mm-600mm
Rộng (W): 10mm-200mm Cao (H): 80mm-135mm |
|
Tốc độ đóng gói (Packing speed) | 30-150 (gói/phút) | 30-150 (gói/phút) | 30-130 (gói/phút) | 30-100 (gói/phút) | |
Loại màng (Film type) | PVC, POF và các loại màng co nhiệt khác | ||||
Công suất tiêu thụ (Power consumption) | 3.6KW+16.5KW | ||||
Nguồn điện (Power supply) | Máy chính: 220V, 50HZ/60HZ; Máy co màng: 380V, 50HZ/60HZ | ||||
Kích thước máy chính (Envelop dimensions) | 5000 x 1105 x 1450mm | ||||
Kích thước máy co màng (Shrinking machine) | 2400 x 600 x 1700mm | ||||
Trọng lượng máy (Weight) | Máy chính: 1000KG; Máy co màng: 600KG |
Khách hàng đánh giá
Lượt đánh giá
Chưa có đánh giá nào.
Chỉ những khách hàng đã đăng nhập và mua sản phẩm này mới có thể để lại đánh giá.