Máy Đóng Gói Kiểu Gối Xoay XY-350/350X/450/450X

Liên hệ

 

Mã sản phẩm:                         XY-350/350X/450/450X


Bảo hành:                                                      12 Tháng


Xuất xứ:                                                     Trung Quốc

Chia sẻ:

PHẠM VI ỨNG DỤNG

Máy đóng gói kiểu gối xoay thích hợp cho việc đóng gói thực phẩm, đồ kim khí, đồ chơi, thuốc men, đồ dùng công nghiệp, đồ dùng sinh hoạt và các loại vật thể có quy tắc khác nhau.

ĐẶC ĐIỂM VÀ KẾT CẤU CHÍNH

  1. Máy đóng gói kiểu gối xoay điều khiển bằng biến tần kép, chiều dài túi được cài đặt và cắt ngay lập tức, không cần điều chỉnh đường chạy không tải, tiết kiệm thời gian và màng.
  2. Giao diện người-máy, cài đặt thông số thuận tiện và nhanh chóng.
  3. Chức năng tự chẩn đoán lỗi, hiển thị lỗi rõ ràng.
  4. Theo dõi dấu màu mắt điện quang độ nhạy cao, vị trí cắt kỹ thuật số được nhập vào, giúp vị trí cắt chính xác hơn.
  5. Điều khiển PID độc lập nhiệt độ, phù hợp hơn cho các loại vật liệu đóng gói khác nhau.
  6. Chức năng dừng định vị, không dính dao, không lãng phí màng.
  7. Hệ thống truyền động đơn giản, hoạt động đáng tin cậy hơn, bảo trì và bảo dưỡng thuận tiện hơn.
  8. Tất cả các điều khiển được thực hiện bằng phần mềm, thuận tiện cho việc điều chỉnh chức năng và nâng cấp kỹ thuật, không bao giờ lạc hậu.

THÔNG SỐ KỸ THUẬT CHÍNH

MÃ SẢN PHẨM XY-350X/XY-350 XY-450X/XY-450
Chiều rộng màng (Film width) Tối đa 340mm Tối đa 440mm
Chiều dài túi (Pocket length) Dao đôi (giá đỡ đuôi đẩy): 65-190mm

Dao đơn (giá đỡ đuôi đẩy): 120-280mm

Giá đỡ đuôi đai: 180mm (dài nhất không giới hạn)

Dao đôi (giá đỡ đuôi đẩy): 90-220mm

Dao đơn (giá đỡ đuôi đẩy): 150-330mm

Giá đỡ đuôi đai: 180mm (dài nhất không giới hạn)

Chiều rộng túi (Pocket width) 50-160mm 80-200mm
Chiều cao sản phẩm (Product height) Lưỡi dao thấp nhất: 45mm

Lưỡi dao cao nhất: 60mm

80-100mm
Đường kính cuộn màng tối đa (Maximum film diameter) Tối đa 320mm Tối đa 320mm
Tốc độ đóng gói (Packaging speed) 5-25m/phút (giá đỡ đuôi đai) / 40-230 gói/phút (giá đỡ đuôi đẩy) 5-25m/phút (giá đỡ đuôi đai) / 40-83 gói/phút (giá đỡ đuôi đẩy)
Điện áp (Voltage) 220V, 50/60HZ, 2.6KW 220V, 50/60HZ, 2.8KW
Kích thước máy (Dài x Rộng x Cao) (mm) (Extend Dimensions) 3533 x 765 x 1312mm (giá đỡ đuôi đai)

4011 x 765 x 1312mm (giá đỡ đuôi đẩy)

3594 x 860 x 1100mm (giá đỡ đuôi đai)

3744 x 860 x 1100mm (giá đỡ đuôi đẩy)

Trọng lượng máy (Weight) 350KG 450KG
Khách hàng đánh giá
  • 0
    0 đánh giá
  • 5 Sao
    0%
    4 Sao
    0%
    3 Sao
    0%
    2 Sao
    0%
    1 Sao
    0%
Lượt đánh giá

Chưa có đánh giá nào.

Chỉ những khách hàng đã đăng nhập và mua sản phẩm này mới có thể để lại đánh giá.

TOP